-
PHỤC HÌNH IMPLANT
PHỤC HÌNH IMPLANT
Hãng
ImplantImplant
AbutmentRăng Sứ
TiTanRăng Sứ
CAD/TỔNG CỘNG
Straumann
Thụy Sý26tr 2.5tr 5tr 28.5tr
-
31trStraumann
Thụy Sý - SL Active31tr 2.5tr 5tr 33.5tr
-
36trB&B Dental
Italy25tr 3.7tr 5tr 28.7tr
-
30trTekka - KONTACT
Pháp25tr 3.7tr 5tr 28.7tr
-
30trNeo - Biotech
Hàn Quốc15tr 2.5tr 5tr 17.5tr
-
20trDENTIS 15tr 2.5tr 5tr 17.5tr
-
20trGHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG
Ghép nướu
2.500.000/R
Ghép Alloderm
3.700.000/miếng
Ghép xương nhân tạo và màng
5.000.000/R
Ghép xương khối
15.000.000/R
Nâng xoang kín
5.000.000/R
Nâng xoang hở
12.500.000/R
Giai đoạn 1: Đặt Implant & Mutiabutment (A)
PHỤC HÌNH RĂNG GIẢ TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT
Đóng trụ
Implant
4 Implant
4 Abutment6 Implant
6 AbutmentDentium - Neobiotech
(Korean) Dentis64tr 96tr Tekka - KONTACT
Pháp100r 150tr B&B Dental Italy
100tr 150tr Straumann - Thụy Sỹ 125tr 180tr Giai đoạn 2: Gắn hàm tạm trên Implant (sau 1-2 ngày).
- Chi phí VND10.000.000 (B)
Giai đoạn 3: (C)
- Gắn thanh bar Titanium CAD/CAM *12 răng Resine Mỹ: VND 40.000.000
- Gắn thanh bar Titanium CAD/CAM *12 răng hợp kim Titan: VND 70.000.000
Tổng chi phí = (A) + (B) + (C)
-
NHA KHOA THẨM MỸ
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng tại phòng nha (1 cặp máng + 1 ống thuốc)
2.000.000
Tẩy răng tại nhà (1 cặp máng + 3 ống thuốc)
1.000.000
Máng tẩy tại nhà
500.000
Thuốc tẩy tại nhà
250.000
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Răng sứ Mỹ (khung sườn Ni-Cr )
1.500.000
Răng sứ Mỹ (khung sườn Titan)/ Full Titan
2.500.000
Răng sứ Mỹ (khung sườn Cr-Co)/ Sứ Vita
3.500.000
Răng toàn sứ Zirconia CAD/CAM
4.000.000
Răng toàn sứ Cercon (Dentsply)/ Cercon HT/Vita
5.000.000
Cùi giả thường chốt tủy
200.000
Chốt sợi 800.000 Sứ Veneer (Mặt dán sứ) 6.000.000 PHỤC HÌNH THÁO RÁP
Khung tháo lắp kim loại (chưa tính tiền răng)
1.500.000
Khung tháo lắp titan (chưa tính tiền răng)
2.500.000
Mắc cài đơn,mắc cài bi
1.500.000
Mắc cài đôi
2.000.000
Lưới nền hàm
500.000 - 1.000.000
Nền nhựa dẻo Biosoft
1.500.000 - 3.000.000
Đệm hàm - Thay nền 500.000 - 2.000.000 Sửa chữa thêm răng/ móc 700.000 - 1.000.000 BẢNG GIÁ RĂNG THÁO LẮP
(TÍNH TỪ 3 RĂNG TRỞ LÊN)Bảng giá răng tháo lắp (tính từ 3 răng trở lên) 500.000 Răng sứ (Vita- Đức) 800.000 BẢNG GIÁ RĂNG
Răng Nhựa Mỹ (loại I) Răng Composite (loại II) 1R / 700.000vnd
1R / 1.000.000vnd
2R / 900.000vnd
2R / 1.400.000vnd
3R / 1.200.000vnd
3R / 1.700.000vnd
4R / 1.400.000vnd
4R / 2.000.000vnd
5R / 1.750.000vnd
5R / 2.500.000vnd
6R / 2.100.000vnd
6R / 3.000.000vnd
7R / 2.450.000vnd
7R / 3.500.000vnd
8R / 2.800.000vnd
8R / 4.000.000vnd
9R / 3.150.000vnd
9R / 4.500.000vnd
10R / 3.500.000vnd
10R / 5.000.000vnd
11R / 3.850.000vnd
11R / 5.500.000vnd
12R / 4.200.000vnd
12R / 6.000.000vnd
13R / 4.550.000vnd
13R / 6.500.000vnd
14R / 4.900.000vnd
14R / 7.000.000vnd
-
NHA KHOA TỔNG QUÁT
DỊCH VỤ
GIÁ THAM KHẢO (VNĐ)
Khám và Tư vấn
Miễn phí
Chụp phim quanh chóp
30.000
Chụp phim toàn cảnh /sọ nghiêng
150.000
Chụp phim CT Con Beam 3D
400.000/hàm
500.000/2 hàmNHA CHU
Cạo vôi và đánh bóng răng /lần
300.000
-
500.000Cạo vôi đánh bóng răng trẻ em
100.000
-
200.000Làm sạch sâu (Deep clean)
1.000.000
-
3tr / hàmChiếu đốt lazer
500.000/hàm
Phẩu thuật nạo túi nha chu/lật vạt
500.000
-
1tr/RCắt nướu, điều chỉnh nướu 1-3R
1.5tr/R
Cắt nướu, điều chỉnh nướu trên 4R
1tr/R
Điều chỉnh nướu + mài chỉnh xương hàm
2.tr/hàm
Cắt thắng môi
2tr
CHỮA RĂNG
Trám răng trẻ em
150.000
-
200.000Chửa tủy răng trẻ em
600.000
-
800.000Trám Composite thẩm mỹ
250.000
-
300.000Đắp mặt răng Composite thẩm mỹ
1.tr
Trám Cement GIC
250.000
-
300.000Chữa tủy răng trước
1tr
-
1.5trChữa tủy răng sau (răng nhiều chân)
1.5tr
-
2trNHỔ RĂNG VÀ TIỂU PHẪU
Nhổ răng sữa (Trẻ em)
50.000
-
100.000Nhổ răng vĩnh viễn
200.000
-
500.000Nhổ răng khôn trên
500.000
-
1trRăng khôn hàm dưới mọc lệch bình thường
1tr
-
1.5trRăng khôn hàm dưới mọc lệch, khó
1.5tr
-
2trRăng khôn mọc ngầm khó
3tr
Điều trị viêm lợi chùm
1.5tr
-
CHỈNH NHA
CHỈNH HÌNH RĂNG Khám sơ bộ (lấy dấu + chụp hình + khám ngoài mặt)
500.000
Khám tư vấn, điều trị chỉnh nha (chụp phim XQ toàn cảnh + sọ nghiêng + chụp hình trong miệng lấy dấu + phân tích )
1TR
CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA
Bộ giữ khoảng cố định:
2tr
Bộ khí cụ chống thói quen xấu
2tr
Ốc nới rộng tháo lắp
2tr
Bộ khí cụ tháo lắp (Bionator- Monoblock- Twinblock…)
5tr
Khí cụ chức năng cố định
10tr
CHỈNH NHA TOÀN DIỆN
(chưa tính khí cụ hỗ trợ chỉnh nha)Điều trị dưới 2 năm (Mắc cài kim loại chuẩn) chưa tính khí cụ hỗ trợ
27tr
Điều trị trên 2 năm (Mắc cài kim loại chuẩn) chưa tính khí cụ hỗ trợ
30tr
§ Mắc cài KL tự khóa hoặc sứ
+5tr
§ Mắc cài sứ tự khóa
+10tr
KHÍ CỤ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CHỈNH NHA
Khí cụ TPA, LA (tăng cường neo chặn)
1tr
Chụp cằm (Facemask)
4tr
Ốc nới rộng cố định
5tr
Khí cụ Quad-Helix
2tr
Khí cụ chỉnh nha Headgear
4tr
Mini Vis
2tr/cái
Nẹp vít
4tr/cái
Hawley Retainer (duy trì sau chỉnh nha)
1.5tr/cái
Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha)
1.5tr/cái
Máng chống nghiến- ép
1tr
Máng chống nghiến- đúc
2tr
CHỈNH NHA HỆ THỐNG INVISALIGN
(không mắc cài)Chỉnh nha cho trường hợp đơn giản
85tr
Chỉnh nha gói điều trị toàn diện
105tr
Chỉnh nha cho trẻ vị thành niên
99tr
Phát sinh khi cần làm khay mới
15tr/lần
Mini implant hỗ trợ chỉnh nha
1-2 triệu/implant