-
BẢNG GIÁ CÁC DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI NHA KHOA HOÀNG YẾN (Xoay ngang màn hình trên điện thoại)
Stt
TT 43
DANH MỤC KỸ THUẬT
GIÁ
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
B. HÔ HẤP
1
53
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Miễn phí
2
65
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
Miễn phí
3
66
Đặt ống nội khí quản
Miễn phí
RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
4
3
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép răng Implant
7.500.000
5
5
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant
12.5 triệu - 27 triệu
6
6
Phẫu thuật cấy ghép Implant
12.5 triệu - 27 triệu
7
37
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
500.000 - 1.5 triệu
8
38
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite
500.000 - 1.5 triệu
9
39
Điều trị áp xe quanh răng cấp
1 triệu - 2.5 triệu
10
40
Điều trị áp xe quanh mạn
1 triệu - 2.5 triệu
11
41
Điều trị viêm quanh răng
1.000.000
12
42
Chích áp xe lợi
500.000
13
43
Lấy cao răng
300.000 - 500.000
14
50
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
1.5 triệu - 2.5 triệu
15
52
Điều trị tủy răng bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
1.5 triệu - 2.5 triệu
16
57
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
500.000
17
61
Điều trị tủy lại
1.5 triệu - 3 triệu
18
67
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
400.000 - 600.000
19
68
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
300.000 - 500.000
20
70
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
300.000 - 500.000
21
71
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
200.000 - 500.000
22
72
Phục hồi cổ răng bằng Composite
300.000 - 500.000
23
73
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
500.000 - 700.000
24
78
Veneer Composite trực tiếp
800.000 - 1 triệu
25
79
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma
1.5 triệu - 2 triệu
26
81
Tẩy trắng răng nội tủy
500.000 - 1.5 triệu
27
82
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
600.000 - 1.5 triệu
28
83
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
2 triệu/hàm
29
84
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
500.000
-
Tiếp Theo
30
104
Chụp nhựa
300.000
31
105
Chụp kim loại
1.500.000
32
106
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa
2.000.000
33
107
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
2.000.000
34
107
Chụp hợp tim Titanium cẩn sứ
2.500.000
35
109
Chụp sứ toàn phần
4 triệu - 5 triệu
36
111
Chụp sứ Cercon
5.000.000
37
112
Cầu nhựa
300.000/răng
38
113
Cầu hợp kim thường
1.5 triệu/răng
39
114
Cầu kim loại cẩn nhựa
2 triệu/răng
40
115
Cầu kim loại cẩn sứ
2.5 triệu/răng
41
116
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ
2.5 triệu/răng
42
117
Cầu kim loại quý cẩn sứ
3 triệu - 8 triệu/răng
43
118
Cầu sứ toàn phần
4 triệu - 5 triệu/răng
44
119
Cầu sứ Cercon
5 triệu/răng
45
120
Chốt cùi đúc kim loại
500.000
46
121
Cùi đúc Titanium
500.000
47
129
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
800.000 /răng
48
130
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
800.000 /răng
49
131
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
900.000 /răng
50
132
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo
900.000 /răng
51
137
Tháo cầu răng giả
300.000 /răng
52
138
Tháo chụp răng giả
300.000 /răng
53
139
Sửa hàm giả gãy
600.000 - 1.5 triệu
54
140
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
1.000.000
55
141
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
1.000.000
56
142
Đệm hàm nhựa thường
600.000 - 1.5 triệu
57
154
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định
1 triệu - 2.5 triệu
58
195
Máng nâng khớp cắn
1.5 triệu - 3 triệu
59
196
Mài chỉnh khớp cắn
500.000 - 1.5 triệu
60
203
Nhổ răng vĩnh viễn
500.000 - 2.5 triệu
-
Tiếp Theo
61
204
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
600.000
62
205
Nhổ chân răng vĩnh viễn
600.000 - 800.000
63
213
Cắt lợi xơ cho răng mọc
500.000
64
214
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
500.000
65
215
Cắt lợi di động để làm hàm giả
1 triệu - 2.5 triệu
66
221
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
1 triệu - 2.5 triệu
67
222
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
300.000 - 500.000
68
223
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
300.000 - 500.000
69
224
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
300.000 - 500.000
70
225
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
300.000 - 500.000
71
226
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
300.000 - 500.000
72
227
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement
300.000 - 500.000
73
228
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
500.000 - 1.5 triệu
74
229
Phòng ngừa sâu răng bằng máng có Gel Flour
500.000 - 1.5 triệu
75
230
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
1 triệu - 2.5 triệu
76
232
Điều trị tủy răng sữa
500.000
77
233
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
1 triệu - 2.5 triệu
78
236
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
300.000
79
237
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
1 triệu - 2.5 triệu
80
238
Nhổ răng sữa
100.000
81
239
Nhổ chân răng sữa
100.000
82
240
Chíc Apxe lợi trẻ em
100.000
83
241
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
200.000
